Đơn vị: Trường Tiểu học Hồng Hà
Chương: 622
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 10513 /QĐ- UBND ngày 24/12/2018 của Ủy ban Nhân dân quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
Đvt: Đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
1.2
|
Phí
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
3.2
|
Phí
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
11.124.272.000
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.259.026.000
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
5.188.364.000
|
Bình Thạnh, ngày 10 tháng 6 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Thế Phương
Đơn vị: Trường Tiểu học Hồng Hà
Chương: 622
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
QUÝ (6 THÁNG/CẢ NĂM)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
Dự
toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
11.124.272
|
5.562.136
|
9.789.276
|
88%
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.259.026
|
629.513
|
1.653.951
|
131%
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
5.188.364
|
2.594.182
|
950.628
|
18%
|
Bình Thạnh, ngày 10 tháng 6 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Thế Phương
Đơn vị: Trường Tiểu học Hồng Hà
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2018
(Kèm theo Quyết định số 64 /QĐ- HH ngày 9 / 6 /2019 của Trường Tiểu học Hồng Hà )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
333.603.000
|
333.603.000
|
|
333.603.000
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
4.930.273.480
|
4.930.273.480
|
4.487.416.607
|
442.856.873
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
1.726.737.714
|
1.726.737.714
|
1.446.990.259
|
247.099.264
|
32.648.191
|
|
Vệ sinh bán trú
|
390.017.100
|
390.017.100
|
6.109.300
|
383.907.800
|
|
|
Năng khiếu
|
874.199.200
|
874.199.200
|
652.454.000
|
157.598.000
|
64.147.200
|
|
Tin học Thăng Long
|
836.929.270
|
836.929.270
|
636.629.950
|
90.535.500
|
109.763.820
|
|
Anh văn Thăng Long
|
514.515.332
|
514.515.332
|
429.366.942
|
27.491.945
|
57.656.445
|
|
Anh văn Tăng cường
|
1.226.263.310
|
1.226.263.310
|
1.012.928.121
|
183.824.062
|
29.511.127
|
|
Anh văn Cambridge
|
312.896.350
|
312.896.350
|
240.900.115
|
|
71.996.235
|
|
Anh văn Tích hợp
|
7.483.340.564
|
7.483.340.564
|
6.631.866.267
|
28.734.540
|
822.739.757
|
|
Môn kỹ năng sống
|
594.067.200
|
594.067.200
|
550.872.000
|
|
43.195.200
|
|
Thu căn tin
|
84.000.000
|
84.000.000
|
|
9.400.000
|
74.600.000
|
|
Thu MB sân trường
|
11.500.000
|
11.500.000
|
|
1.150.000
|
10.350.000
|
|
Thu mặt bằng phòng học
|
4.500.000
|
4.500.000
|
|
450.000
|
4.050.000
|
|
Thu mặt bằng bán đồng phục
|
5.000.000
|
5.000.000
|
|
500.000
|
4.500.000
|
|
Tiền lời tiết kiệm
|
13.609.200
|
13.609.200
|
|
13.609.200
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
4.124.819.464
|
3.778.496.833
|
3.778.496.833
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
115.669.798
|
104.975.754
|
10.795.754
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
8.918.000
|
8.300.600
|
8.300.600
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
38.054.017
|
34.262.738
|
34.262.738
|
|
|
|
Mục 6100
|
|
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
54.879.000
|
54.879.000
|
54.879.000
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
6.471.496
|
6.471.496
|
6.471.496
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
1.445.193.856
|
1.445.193.856
|
1.445.193.856
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
12.929.000
|
12.929.000
|
12.929.000
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
29.224.066
|
29.224.066
|
29.224.066
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
18.679.000
|
18.679.000
|
18.679.000
|
|
|
|
Mục 6300
|
|
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
765.548.885
|
765.548.885
|
765.548.885
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
131.232.475
|
131.232.475
|
131.232.475
|
|
|
6303
|
Bảo hiểm công đoàn
|
87.497.501
|
87.497.501
|
87.497.501
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
42.776.874
|
42.776.874
|
42.776.874
|
|
|
|
Mục 6400
|
|
|
|
|
|
6404
|
Chi TNTT theo cơ chế khoán, tự chủ
|
2.087.698.180
|
2.087.698.180
|
2.087.698.180
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
351.204.280
|
351.204.280
|
351.204.280
|
|
|
|
Mục 6500
|
|
|
|
|
|
6501
|
Thanh toán tiền điện
|
39.921.307
|
39.921.307
|
|
39.921.307
|
|
6504
|
Vệ sinh môi trường
|
2.400.000
|
2.400.000
|
|
2.400.000
|
|
|
Mục 6550
|
|
|
|
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
29.023.000
|
29.023.000
|
|
29.023.000
|
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
108.065.025
|
108.065.025
|
|
108.065.025
|
|
|
Mục 6600
|
|
|
|
|
|
6601
|
Cước phí điện thoại trong nước
|
1.062.883
|
1.062.883
|
1.062.883
|
1.062.883
|
|
6605
|
Thuê bao truyền hình cáp
|
1.526.000
|
1.526.000
|
1.526.000
|
1.526.000
|
|
6608
|
Sách, báo, tạp chí
|
22.469.400
|
22.469.400
|
22.469.400
|
22.469.400
|
|
|
Mục 6700
|
|
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
18.000.000
|
18.000.000
|
18.000.000
|
|
|
|
Mục 6750
|
|
|
|
|
|
6757
|
Thuê lao động trong nước
|
13.200.000
|
13.200.000
|
13.200.000
|
|
|
|
Mục 6900
|
|
|
|
|
|
6912
|
Các thiết bị công nghệ thông tin
|
13.200.000
|
13.200.000
|
|
13.200.000
|
|
6913
|
Tài sản và thiết bị VP
|
18.290.000
|
18.290.000
|
|
18.290.000
|
|
6921
|
Đường điện, cấp thoát nước
|
26.155.000
|
26.155.000
|
|
26.155.000
|
|
6922
|
Đường sá, cầu cống, bến cảng sân bay
|
4.950.000
|
4.950.000
|
|
4.950.000
|
|
6949
|
Các TS và công trình cơ sở hạ tầng khác
|
57.928.000
|
57.928.000
|
|
57.928.000
|
|
|
Mục 6950
|
|
|
|
|
|
6956
|
Các thiết bị công nghệ thông tin
|
1.270.000
|
1.270.000
|
|
1.270.000
|
|
|
Mục 7000
|
|
|
|
|
|
7001
|
Chi mua hàng hóa, vật tư
|
11.245.000
|
11.245.000
|
|
11.245.000
|
|
7004
|
Đồng phục, trang phục
|
5.000.000
|
5.000.000
|
|
5.000.000
|
|
7012
|
Chi phí hoạt động nghiệp vụ, chuyên ngành
|
10.110.000
|
10.110.000
|
|
10.110.000
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
8.514.000
|
8.514.000
|
|
8.514.000
|
|
|
Mục 7950
|
|
|
|
|
|
7951
|
Chi lập quỹ bổ sung TN, quỹ dự phòng ổn định
|
31.246.800
|
31.246.800
|
|
|
31.246.800
|
7952
|
Chi lập quỹ phúc lợi của đơn vị sự nghiệp
|
600.000.000
|
600.000.000
|
|
|
600.000.000
|
7953
|
Chi lập quỹ khen thưởng của đơn vị sự nghiệp
|
150.000.000
|
150.000.000
|
|
|
150.000.000
|
7954
|
Chi lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp của đơn vị sự nghiệp
|
200.000.000
|
200.000.000
|
|
|
200.000.000
|
|
Mục 8000
|
|
|
|
|
|
8049
|
Chi hỗ trợ khác
|
10.764.000
|
10.764.000
|
10.764.000
|
|
|
|
…..
|
|
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
|
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
772.425.944
|
772.425.944
|
772.425.944
|
|
|
|
Mục 6150
|
|
|
|
|
|
6156
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng HP
|
6.560.000
|
6.560.000
|
|
6.560.000
|
|
6157
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách chi phí học tập
|
5.200.000
|
5.200.000
|
|
5.200.000
|
|
|
Mục 6300
|
|
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
135.175.036
|
135.175.036
|
135.175.036
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
23.172.779
|
23.172.779
|
23.172.779
|
|
|
6303
|
Bảo hiểm công đoàn
|
15.448.518
|
15.448.518
|
15.448.518
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
7.390.181
|
7.390.181
|
7.390.181
|
|
|
|
Mục 6400
|
|
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp phụ cấp khác
|
187.768.000
|
187.768.000
|
187.768.000
|
|
|
|
Mục 6900
|
|
|
|
|
|
6907
|
Nhà cửa
|
499.732.317
|
499.732.317
|
|
499.732.317
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 10 tháng 6 năm 2019
HIỆU TRƯỞNG
Đỗ Thế Phương