5
|
Tiếng nước ngoài
|
|
372
|
520
|
517
|
469
|
392
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
288
77.4%
|
393
75.6%
|
383
74.1%
|
305
65%
|
238
72.2%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
84
22.6%
|
127
24.4%
|
134
25.9%
|
164
35%
|
109
27.8%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
2307
|
372
|
520
|
517
|
506
|
392
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
204
39.2%
|
264
51.1%
|
236
46.6%
|
256
65.3%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
316
60.8%
|
253
48.9%
|
270
53.4%
|
136
34.7%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Đạo đức
|
|
|
520
|
517
|
506
|
392
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
485
93%
|
452
87.4%
|
501
99%
|
365
93.1%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
37
7%
|
65
12.6%
|
5
1%
|
27
6.9%
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
|
372
|
520
|
517
|
|
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
367
99%
|
465
89.4%
|
427
82.6%
|
|
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
5
1%
|
55
10.6%
|
90
17.4%
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Âm nhạc
|
2307
|
372
|
520
|
517
|
506
|
392
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
368
98.9%
|
473
91%
|
488
94.2%
|
506
100%
|
390
99.5%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
4
1.1%
|
47
9%
|
30
5.8%
|
|
2
0.5%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mĩ thuật
|
2307
|
372
|
520
|
517
|
506
|
392
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
367
93.6%
|
510
98.1%
|
406
78.5
|
506
100%
|
367
93.6%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
5
6.4%
|
10
1.9%
|
111
21.5%
|
|
25
6.4%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
2307
|
372
|
520
|
517
|
506
|
392
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
363
97.6%
|
453
87.1%
|
395
76.4%
|
500
98.8%
|
392
100%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
9
2.4%
|
47
12.9%
|
122
23.6%
|
6
1.2%
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thể dục
|
2307
|
372
|
520
|
517
|
506
|
392
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
372
100%
|
488
93.8%
|
480
93.8%
|
501
99%
|
392
100%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
32
6.2%
|
37
7.2%
|
5
1%
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
2307
|
372
|
520
|
517
|
506
|
392
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2305
99.8%
|
372
100%
|
518
99.6%
|
517
100%
|
506
100%
|
392
!00%
|
a
|
Trong đó:
Xuất sắc
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
308
82.8%
|
172
33.1%
|
319
61,7%
|
169
33.4%
|
212
54.1%
|
b
|
Vượt trội
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
64
17.2%
|
348
66.9%
|
198
38.3%
|
337
66.6%
|
180
45.9%
|
2
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2305
99.8%
|
372
100%
|
518
99.6%
|
517
100%
|
506
100%
|
392
!00%
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
2
0.4%
|
|
|
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2305
99.8%
|
372
100%
|
518
99.6%
|
517
100%
|
506
100%
|
392
!00%
|