5
|
Tiếng nước ngoài
|
2480
|
576
|
536
|
365
|
500
|
503
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2004
80.8%
|
553
96 %
|
516
96.3%
|
348
95.3%
|
448
89.6%
|
471
93.6%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
476
19.2%
|
23
4 %
|
20
3.7%
|
17
4.7%
|
52
10.4%
|
32
6.4%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
1904
|
|
536
|
365
|
500
|
503
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1777
93.3%
|
|
462
86.2%
|
348
95.3%
|
478
95.6%
|
489
97.2%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
127
6.7%
|
|
74
13.8%
|
17
4.7%
|
22
4.4%
|
14
2.8%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Đạo đức
|
2480
|
576
|
536
|
365
|
500
|
503
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2336
94.2%
|
534
92.7%
|
515
96.1%
|
322
88.2%
|
475
95%
|
490
97.4%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
144
5.8%
|
42
7.3%
|
21
3.9%
|
43
11.8%
|
25
5%
|
13
2.6%
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
1477
|
576
|
536
|
365
|
|
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1350
91.4%
|
526
91.3%
|
502
93.7%
|
322
88.2%
|
|
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
127
8.6%
|
50
8.7%
|
34
%6.3
|
43
11.8%
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Âm nhạc
|
2480
|
576
|
536
|
365
|
500
|
503
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2260
91.1%
|
526
91.3%
|
506
94.4%
|
316
86.6%
|
452
90.4%
|
460
91.5%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
220
8.9 %
|
50
8.7%
|
30
5.6%
|
49
13.4%
|
48
9.6%
|
43
8.5%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mĩ thuật
|
2480
|
576
|
536
|
365
|
500
|
503
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2442
95.5%
|
506
87.8%
|
447
83.4%
|
276
78.5
|
451
90.2%
|
462
91.8%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
338
4.5%
|
70
12,2%
|
89
16.6%
|
89
21.5%
|
49
9.8%
|
41
8.2%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
2480
|
576
|
536
|
365
|
500
|
503
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2228
89.8%
|
508
88.2%
|
493
92 %
|
285
78.1%
|
468
93.6%
|
474
94.2%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
252
10.2%
|
68
11.8%
|
43
8 %
|
80
21.9%
|
32
6.4%
|
29
5.8%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thể dục
|
2480
|
576
|
536
|
365
|
500
|
503
|
a
|
Hoàn thành Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2336
94.2%
|
553
96%
|
516
96.3%
|
348
95.3%
|
448
89.6%
|
471
93.6%
|
b
|
Hoàn Thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
144
5.8%
|
23
4%
|
20
3.7%
|
17
4.7%
|
52
10.4%
|
32
6.4%
|
c
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quảcuối năm
|
2480
|
576
|
536
|
365
|
500
|
503
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2471
99.8%
|
574
99.6%
|
531
99.1%
|
365
100%
|
498
99.6%
|
503
100%
|
a
|
Trong đó:
Xuất sắc
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1609
64.9%
|
449
78%
|
344
64.2%
|
178
48.8%
|
263
52.6%
|
375
74.6%
|
b
|
Vượt trội
(tỷ lệ so với tổng số)
|
863
35.1%
|
126
22%
|
187
35.8%
|
187
51.2%
|
235
47.3%
|
128
25.4%
|
2
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2471
99.8%
|
574
99.6%
|
531
99.1%
|
365
100%
|
498
99.6%
|
503
100%
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
2
0.4 %
|
5
0.9%
|
|
2
0.4%
|
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2471
99.8%
|
574
99.6%
|
531
99.1%
|
365
100%
|
498
99.6%
|
503
100%
|